Truyện Phật Giáo - Đại Tạng Kinh - Download - Nghe Mp3 - Pháp Âm Tịnh Độ - Chinese Buddhism - Tripitaka Koreana - Taishō Tripiṭaka - Tibet Tipiṭaka - Pāḷi Tipiṭaka - Qianlong Tripitaka - 乾隆大藏經 - Tipiṭaka (Pāli), Tripiṭaka (Sanskrit: त्रिपिटक) - Kinh Nikaya mp3 1 - Kinh Nikaya mp3 2 - Video Pháp Âm 1 - Video Pháp Âm 2 - Chùa Khai Nguyên - Phật Sự Tản Viên - Phật Sự Thủ Đô - In Kinh Sách Tản Viên
Kinh Phật Tiếng Việt 
Kinh Điển Phiên Âm 
Tài Liệu Phật Học 
 
ENAAA
» mp3 
» Kinh Tuong Ung Bo - Giong Mien Bac 

001 K Tương Ưng Bộ – Lời Chứng Minh – Lời Giới Thiệu giọng miền Bắc
002 K Tương Ưng Bộ – Lời Nói Đầu– Trích Lời Giới Thiệu Của HT Thích Minh Châu giọng miền Bắc
003 K Tương Ưng Bộ – Dẫn Luận Kinh Tương Ưng Bộ giọng miền Bắc
004 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – T Ưng Chư Thiên – Phẩm Cây Lau –Vườn Hoan Hỷ –Kiếm giọng miền Bắc
005 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – T Ưng Chư Thiên – Phẩm Quần Tiên – Thiêu Cháy giọng miền Bắc
006 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Chư Thiên – Phẩm Già – Thắng – Ðoạn giọng miền Bắc
007 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Thiên Tử – Phẩm Thứ Nhất – Cấp Cô Ðộc giọng miền Bắc
008 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Thiên Tử – Phẩm Các Ngoại Ðạo giọng miền Bắc
009 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Kosala – Phẩm Thứ Nhất giọng miền Bắc
010 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Kosala – Phẩm Thứ Hai giọng miền Bắc
011 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Kosala – Phẩm Thứ Ba giọng miền Bắc
012 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Ác Ma – Phẩm Thứ Nhất giọng miền Bắc
013 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Ác Ma – Phẩm Thứ Hai giọng miền Bắc
014 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Ác Ma – Phẩm Thứ Ba giọng miền Bắc
015 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Tỷ Kheo Ni giọng miền Bắc
016 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Phạm Thiên – Phẩm Thứ Nhất giọng miền Bắc
017 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Phạm Thiên – Phẩm Thứ Hai giọng miền Bắc
018 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Bà La Môn – Phẩm A–La–Hán giọng miền Bắc
019 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Bà La Môn – Phẩm Cư Sỹ giọng miền Bắc
020 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Tôn Giả Vangisa giọng miền Bắc
021 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Rừng giọng miền Bắc
022 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Dạ Xoa giọng miền Bắc
023 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Sakka – Phẩm Thứ Nhất giọng miền Bắc
024 K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Sakka – Phẩm Thứ Nhất –Thứ Hai –Thứ Ba giọng miền Bắc
025 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Nhân Duyên – Phẩm Phật Đà giọng miền Bắc
026 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Nhân Duyên – Phẩm Đồ Ăn giọng miền Bắc
027 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Nhân Duyên – Phẩm Mười Lực giọng miền Bắc
028 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – T Ưng Nhân Duyên – Phẩm Kalàra –Vị Sát Ðế Lỵ giọng miền Bắc
029 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Nhân Duyên –Phẩm Gia Chủ giọng miền Bắc
030 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Nhân Duyên – Phẩm Khổ giọng miền Bắc
031 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Nhân Duyên – Phẩm Đại giọng miền Bắc
032 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – T Ư Nhân Duyên–Phẩm Sa Môn, Bà La Môn –Trung Lược giọng miền Bắc
033 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Minh Kiến giọng miền Bắc
034 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Giới – Phẩm Sai Biệt giọng miền Bắc
035 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Giới – Phẩm Thứ Hai giọng miền Bắc
036 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Giới – Phẩm Nghiệp Ðạo – Thứ Tư giọng miền Bắc
037 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Vô Thỉ – Phẩm Thứ Nhất – Thứ Hai giọng miền Bắc
038 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Kassapa giọng miền Bắc
039 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – T Ưng Lợi Ðắc Cung Kính –Phẩm Thứ Nhất –Thứ Hai giọng miền Bắc
040 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – T Ưng Lợi Ðắc Cung Kính –Phẩm Thứ Ba –Thứ Tư giọng miền Bắc
041 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Rahula giọng miền Bắc
042 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Lakkhana giọng miền Bắc
043 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Thí Dụ giọng miền Bắc
044 K Tương Ưng Bộ – Thiên Nhân Duyên – Tương Ưng Tỷ Kheo giọng miền Bắc
045 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Nakulapità giọng miền Bắc
046 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Vô Thường – Gánh Nặng giọng miền Bắc
047 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Không Phải Của Các Ông giọng miền Bắc
048 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Tự Mình Làm Hòn Ðảo giọng miền Bắc
049 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Tham Luyến giọng miền Bắc
050 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm A–La–Hán giọng miền Bắc
051 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Những Gì Ðược Ăn giọng miền Bắc
052 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Trưởng Lão giọng miền Bắc
053 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Hoa giọng miền Bắc
054 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Biên – Thuyết Pháp giọng miền Bắc
055 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Uẩn – Phẩm Vô Minh – Than Đỏ – Kiến giọng miền Bắc
056 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Radha giọng miền Bắc
057 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Kiến – Phẩm Dự Lưu giọng miền Bắc
058 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Kiến – Phẩm Trùng Thuyết giọng miền Bắc
059 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – T Ư Nhập – T Ư Sanh – T Ư Phiền Não – T Ư Sàriputta giọng miền Bắc
060 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Loài Rồng – Tương Ưng Kim Xí Ðiểu giọng miền Bắc
061 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Càn–Thát–Bà – T Ư Thần Mây – T Ư Vacchagota giọng miền Bắc
062 K Tương Ưng Bộ – Thiên Uẩn – Tương Ưng Thiền giọng miền Bắc
063 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Vô Thường – Song Ðôi giọng miền Bắc
064 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Tất Cả – Sanh Pháp giọng miền Bắc
065 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Vô Minh – Migajàla giọng miền Bắc
066 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Bệnh giọng miền Bắc
067 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Channa giọng miền Bắc
068 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Từ Bỏ giọng miền Bắc
069 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm An Ổn Khỏi Các Khổ Ách giọng miền Bắc
070 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Thế Giới Dục Công Ðức giọng miền Bắc
071 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Gia Chủ giọng miền Bắc
072 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Devadaha giọng miền Bắc
073 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Mới Và Cũ giọng miền Bắc
074 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Hỷ Được Đoạn Tận – 60 Lược Thuyết giọng miền Bắc
075 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Biển giọng miền Bắc
076 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Rắn Ðộc giọng miền Bắc
077 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Thọ – Phẩm Có Kệ giọng miền Bắc
078 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Thọ – Phẩm Sống Một Mình giọng miền Bắc
079 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Thọ – Phẩm 108 Pháp Môn giọng miền Bắc
080 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Nữ Nhân giọng miền Bắc
081 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Jambukhàdaka – T Ưng Sàmandaka giọng miền Bắc
082 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Moggallàna giọng miền Bắc
083 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Citta giọng miền Bắc
084 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Thôn Trưởng giọng miền Bắc
085 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Vô Vi giọng miền Bắc
086 K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Không Thuyết giọng miền Bắc
087 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Vô Minh giọng miền Bắc
088 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Trú – Tà Tánh giọng miền Bắc
089 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Hạnh – Ngoại Ðạo – Mặt Trời – Một Pháp
090 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Một Pháp LT Thứ Hai – Sông Hằng LT giọng miền Bắc
091 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Không Phóng Dật – Cần Dùng Sức Mạnh giọng miền Bắc
092 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Tầm Cầu – Bộc Lưu giọng miền Bắc
093 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Giác Chi – Phẩm Núi giọng miền Bắc
094 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Giác Chi – Phẩm Về Bệnh – Udàyi giọng miền Bắc
095 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Giác Chi – Phẩm Triền Cái – Chuyển Luân giọng miền Bắc
096 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Giác Chi – Phẩm Tổng Nhiếp Giác Chi giọng miền Bắc
097 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – T Ư Giác Chi – Phẩm Hơi Thở Vô Hơi Thở Ra – – Bộc Lưu giọng miền Bắc
098 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Niệm Xứ – Phẩm Ambapàli giọng miền Bắc
099 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Niệm Xứ – Phẩm Nàlanda giọng miền Bắc
100 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Niệm Xứ – Phẩm Giới Trú – Chưa Từng Ðược Nghe giọng miền Bắc
101 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Niệm Xứ – Phẩm Bất Tử – – Bộc Lưu giọng miền Bắc
102 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Căn – Phẩm Thanh Tịnh – Có Phần Yếu Hơn giọng miền Bắc
103 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Căn – Phẩm Sáu Căn – Lạc Căn giọng miền Bắc
104 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Căn – Phẩm Già giọng miền Bắc
105 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Căn – Phẩm Hang Lợn giọng miền Bắc
106 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Căn – Phẩm Giác Phần – – Bộc Lưu giọng miền Bắc
107 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Chánh Cần – Tương Ưng Lực giọng miền Bắc
108 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Như Ý Túc – Phẩm Càpàla giọng miền Bắc
109 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Như Ý Túc – Phẩm Viên Bi Sắt – – Bộc Lưu giọng miền Bắc
110 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Như Ý Túc – Phẩm Lầu Rung Chuyển giọng miền Bắc
111 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Anuruddha – Tương Ưng Thiền giọng miền Bắc
112 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Hơi Thở Vô, Hơi Thở Ra – Phẩm Một Pháp giọng miền Bắc
113 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Hơi Thở Vô, Hơi Thở Ra – Phẩm Hai Pháp giọng miền Bắc
114 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Veludvàra giọng miền Bắc
115 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Vườn Vua giọng miền Bắc
116 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Saranàni giọng miền Bắc
117 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Phước Ðức Sung Mãn Có Kệ giọng miền Bắc
118 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Trí Tuệ – Đại Trí Tuệ giọng miền Bắc
119 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Sự Thật – Phẩm Ðịnh giọng miền Bắc
120 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Sự Thật – Phẩm Chuyển Pháp Luân giọng miền Bắc
121 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Sự Thật – Phẩm Kotigàma – Rừng Simsapà giọng miền Bắc
122 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Sự Thật – Phẩm Vực Thẳm – Chứng Ðạt giọng miền Bắc
123 K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – T Ư Sự Thật – Phẩm Lúa Gạo Sống – – 5 Sanh Thú giọng miền Bắc
Flag Counter